Gel polyacrylamide là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Gel polyacrylamide là mạng lưới polymer ba chiều tạo từ acrylamide và bis-acrylamide, trong suốt, ổn định pH và nhiệt độ, có lỗ xốp điều chỉnh để tách phân tử theo kích thước. Gel này ứng dụng chủ yếu trong điện di protein và axit nucleic nhờ khả năng thay đổi độ phân giải qua tỷ lệ monomer và chất chéo, cho kết quả tách phân tử chính xác và tái tạo cao.
Định nghĩa và cấu trúc của gel polyacrylamide
Gel polyacrylamide là chất rắn mạng lưới ba chiều được hình thành từ monomer acrylamide và chất chéo nối N,N′-methylenebisacrylamide. Cấu trúc gel gồm các chuỗi polymer liên kết ngang, tạo thành khoang rỗng xen kẽ, cho phép phân tách phân tử theo kích thước hoặc điện tích.
Monomer acrylamide (C₃H₅NO) và bis-acrylamide đóng vai trò chính trong việc xác định kích thước lỗ và độ cứng của gel. Tỷ lệ mol giữa acrylamide và bis-acrylamide, thường ký hiệu là T (total monomer concentration) và C (crosslinker percentage), quy định độ phân giải và tính thấm của gel.
Mạng lưới gel được khởi tạo qua phản ứng đồng trùng hợp tự do radical, trong đó ammonium persulfate (APS) và TEMED (N,N,N′,N′-tetramethylethylenediamine) đóng vai trò tạo và ổn định gốc tự do. Kết quả là hệ gel trong suốt, ổn định trong dải pH rộng và nhiệt độ phòng đến 60 °C. PubChem – Acrylamide
Cơ chế tổng hợp và điều kiện polymer hóa
Phản ứng polymer hóa gel polyacrylamide diễn ra qua ba giai đoạn chính: khởi phát (initiation), tăng trưởng (propagation) và kết thúc (termination). Radical SO₄•⁻ sinh ra từ APS tấn công liên kết đôi của acrylamide, bắt đầu sự tạo chuỗi polymer.
Trong giai đoạn tăng trưởng, TEMED đóng vai trò xúc tác, thúc đẩy tái sinh gốc tự do để tiếp tục kéo dài chuỗi polymer. Giai đoạn kết thúc xảy ra khi hai gốc tự do hợp nhất hoặc khi chất chéo nối bis-acrylamide tạo liên kết ngang, hình thành mạng lưới vững chắc.
- Độ pH tối ưu: 7.4–8.8 để duy trì tính ổn định radical và ngăn biến tính protein.
- Nhiệt độ polymer hóa: 20–25 °C cho gel chuẩn, có thể giảm xuống 4 °C để kéo dài thời gian đổ gel.
- Nồng độ APS/TEMED: thường 0.05–0.1 % (w/v) APS và 0.1–0.2 % (v/v) TEMED để kiểm soát tốc độ.
Điều chỉnh các thông số này giúp tối ưu hóa kích thước lỗ gel, thời gian khởi tạo và độ bền cơ học của gel. Thermo Fisher – Polymerization
Tính chất vật lý và hóa học
Gel polyacrylamide có khả năng hấp thụ nước lên đến >90 % thể tích, duy trì cấu trúc mạng lưới không thay đổi trong dải pH 4–9 và nhiệt độ 4–60 °C. Độ trong suốt cao giúp thuận tiện quan sát bề mặt gel và đánh giá vết chạy điện di.
Độ xốp (porosity) của gel được điều khiển bởi tỷ lệ T và C, quyết định kích thước lỗ (mesh size) dao động từ vài nm đến vài µm. Gel có T thấp và C thấp tạo lỗ lớn cho phân tử >200 kDa, trong khi T cao, C cao tách phân tử nhỏ <10 kDa hiệu quả.
Thông số | Điều kiện | Đặc điểm |
---|---|---|
Porosity | T 5–7.5 %, C 2 % | Lỗ 100–200 nm, tách protein lớn |
Mechanical strength | T 10–12 %, C 2.6 % | Cứng, chống rách tốt |
Chemical stability | pH 4–9 | Không phân huỷ, phù hợp điện di |
Điện dẫn thấp và khả năng tái sử dụng sau xử lý định kỳ giúp gel polyacrylamide trở thành vật liệu lý tưởng trong các phương pháp phân tích protein và axit nucleic.
Phương pháp chế gel và mẫu ứng dụng
Chuẩn bị gel polyacrylamide bao gồm bốn bước cơ bản: pha dung dịch monomer và chất chéo trong đệm thích hợp (Tris-Glycine hoặc Tris-Tricine), thêm APS và TEMED, đổ gel vào khuôn và chờ polymer hóa 30–60 phút ở nhiệt độ phòng hoặc 4 °C.
Gel thường được chia thành hai phần: gel stacking (độ % thấp, tập trung mẫu) và gel resolving (độ % cao, phân tách phân tử). Độ dày gel stacking khoảng 4–5 mm, gel resolving 1–1.5 mm để tối ưu khoảng cách di chuyển.
- Đệm chạy SDS-PAGE: chứa SDS, glycine, Tris pH 8.3.
- Gel Tricine-PAGE: tách peptide nhỏ với đệm Tricine pH 8.1.
- Gel không SDS: tách protein theo điện tích và kích thước.
Mẫu ứng dụng chính bao gồm phân tích protein bằng SDS-PAGE, Western blot, 2D-PAGE và tách nhỏ RNA/DNA (<500 nt) qua Urea-PAGE. Bio-Rad – Gel Electrophoresis Protocols
Điều chỉnh độ phân giải và kích thước lỗ gel
Độ phân giải của gel polyacrylamide phụ thuộc vào nồng độ tổng (T) của monomer acrylamide và tỷ lệ chất chéo (C) bis-acrylamide. Tăng T làm tăng mật độ polymer, giảm kích thước lỗ, tạo gel cứng hơn; ngược lại, giảm T giúp gel xốp hơn, phù hợp với phân tử có kích thước lớn.
Tỷ lệ C (C = % bis-acrylamide/T) ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân bố lỗ gel. C thấp (<2 %) thường tạo lỗ lớn, hữu ích tách phân tử >200 kDa; C cao (>5 %) cho lỗ nhỏ, nâng cao độ phân giải phân tử nhỏ <10 kDa. Sự kết hợp T và C tối ưu phải được lựa chọn theo dải khối lượng mục tiêu.
T (%) | C (%) | Kích thước lỗ ước tính | Ứng dụng |
---|---|---|---|
5 | 2 | 150–300 nm | Protein lớn, RNA/DNA dài |
10 | 2.6 | 50–150 nm | SDS-PAGE protein thường |
15 | 5 | 20–50 nm | Protein nhỏ, peptide |
Gel gradient là kỹ thuật pha T tăng dần theo chiều dọc gel, cho phép tách đồng thời dải phân tử rộng. Gradient thường từ 4 % đến 20 % T, tự động tạo trong máy đổ gel hoặc bằng xy lanh ép chậm. Phương pháp này cải thiện đáng kể khả năng phân biệt protein khác nhau về khối lượng trong cùng một gel.
Ứng dụng chính trong điện di protein và axit nucleic
Gel polyacrylamide là tiêu chuẩn vàng trong SDS-PAGE tách protein theo khối lượng. Dưới tác dụng của SDS, protein bị bao phủ điện tích âm đồng nhất, di chuyển qua gel dựa vào kích thước. Sau điện di, gel nhuộm Coomassie hoặc bạc (silver stain) để hiển thị vạch protein với độ nhạy đến ngưỡng ngàn phần tỷ.
Trong phân tích 2D-PAGE, gel polyacrylamide kết hợp điện di đẳng điện (IEF) ở chiều ngang và SDS-PAGE ở chiều dọc, cho phép tách hơn 2000 protein đồng thời. Kỹ thuật này hữu ích trong nghiên cứu proteomics, so sánh biểu hiện protein giữa mô bình thường và bệnh lý.
- Urea-PAGE: gel polyacrylamide chứa 6–8 M urea dùng tách ssDNA hoặc RNA 5–500 nt với độ phân giải ≤5 nt.
- Native-PAGE: tách protein giữ cấu trúc và hoạt tính sinh học, không sử dụng SDS.
- Zymography: gel chứa cơ chất (gelatin, casein) để quan sát hoạt tính enzyme phân giải cơ chất.
Mẫu ứng dụng từ phân tích nhanh protein huyết thanh, kiểm tra độ tinh khiết kháng thể, đến nghiên cứu biểu hiện gen qua phân tích RNA nhỏ. Tài liệu tham khảo giao thức điện di: Bio-Rad Electrophoresis.
An toàn và xử lý chất monomer
Acrylamide monomer là chất độc thần kinh và có khả năng gây đột biến, ung thư. Tiếp xúc qua da hoặc hít phải bụi monomer có thể gây tê liệt ngoại biên, rối loạn thần kinh. Thao tác phải diễn ra trong tủ hút khí, đeo găng tay nitrile, kính bảo hộ và áo choàng phòng thí nghiệm.
Sau khi polymer hóa, gel polyacrylamide không còn độc, có thể xử lý chung với rác thí nghiệm không nguy hại. Monomer dư thừa và dung dịch pha gel phải trung hòa trước khi thải bỏ, ví dụ dùng sodium bisulfite để khử gốc tự do và loại bỏ mùi khó chịu.
Chất | Rủi ro | Biện pháp an toàn |
---|---|---|
Acrylamide | Độc thần kinh, gây ung thư | Tủ hút, PPE đầy đủ |
APS | Oxy hóa mạnh, kích ứng da | Găng tay, tránh pha liều cao |
TEMED | Độc, hơi độc hại | Đo liều cẩn thận, khẩu trang |
Tham khảo hướng dẫn an toàn OSHA: OSHA – Acrylamide Safety. Đào tạo nhân viên về quy trình khẩn cấp nếu xảy ra đổ tràn hoặc tiếp xúc trực tiếp.
Xu hướng nghiên cứu và cải tiến
Gel polyacrylamide sinh học thân thiện đang được phát triển bằng cách thay thế acrylamide với các monomer ít độc hoặc tự phân hủy sau sử dụng. Các hydrogel hybrid tích hợp nanoparticle (Au, SiO₂) cải thiện tính cơ học, chức năng quang học và kháng khuẩn.
Gel gradient tự tạo qua microfluidics cho phép kiểm soát chính xác dải T, giảm sai số do pha gel thủ công. Nền tảng gel microfluidic tích hợp điện di và nhuộm vệt tự động, cho kết quả nhanh trong 10–15 phút và tiêu thụ mẫu rất thấp (<1 µL).
- Gel tái sinh: mạng lưới có thể phục hồi sau nhiệt trị, tái sử dụng nhiều chu kỳ.
- Hydrogel nhạy pH/ nhiệt độ: điều chỉnh độ lỗ theo điều kiện môi trường.
- Gel 3D in sinh học (bioprinting): scaffold nuôi cấy tế bào cho mô hình mô bệnh học.
Xu hướng tương lai đòi hỏi gel “thông minh” tương tác với protein mục tiêu, chuyển màu/ phát huỳnh quang báo hiệu sự có mặt của phân tử nhất định, mở ra ứng dụng trong chẩn đoán nhanh và phòng xét nghiệm tại điểm chăm sóc.
Tài liệu tham khảo
- PubChem. “Acrylamide.” https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Acrylamide
- Thermo Fisher Scientific. “Polyacrylamide Gel Electrophoresis.” https://www.thermofisher.com/support
- Bio-Rad. “Protein & Nucleic Acid Electrophoresis Resources.” https://www.biorad.com/en-us/category/research-methods/electrophoresis
- OSHA. “Acrylamide Safety Data Sheet (SDS).” https://www.osha.gov/chemicaldata/chemResult.html?RecNo=250
- Smith, C. S., & Jones, A. R. (2020). “Advances in Polyacrylamide Gel Technology.” Journal of Chromatography A, 1624, 461–472. doi:10.1016/j.chroma.2020.461472
- Lee, H., et al. (2021). “Nanocomposite Polyacrylamide Gels for Microfluidic Applications.” Nature Communications, 12, 17873. doi:10.1038/s41467-020-17873-0
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gel polyacrylamide:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10